Kết quả tra cứu ngữ pháp của 置き去りにする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
きり
Chỉ có
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...