Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置去りにする おきざりにする
bỏ lại.
置き去り おきざり
sự đào ngũ, sự bỏ lại phía sau
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
食事を与えずに置去りにする しょくじをあたえずにおきざりにする
bỏ mứa.
置きに おきに
lặp lại theo khoảng thời gian; cách nhau (ngày, tuần, tháng,...)
引きずり去る ひきずりさる
kéo đi.
引き去る ひきさる
Rút lui, rút khỏi địa điểm đó
抜き去る ぬきさる
Loại bỏ hoàn toàn