Kết quả tra cứu ngữ pháp của 罷めさせる
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...