罷めさせる
やめさせる
☆ Động từ nhóm 2
Một biểu hiện có nghĩa là gây áp lực lên người đó và hạ họ khỏi nhiệm vụ và chức vụ hiện tại.

Từ đồng nghĩa của 罷めさせる
verb
Bảng chia động từ của 罷めさせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罷めさせる/やめさせるる |
Quá khứ (た) | 罷めさせた |
Phủ định (未然) | 罷めさせない |
Lịch sự (丁寧) | 罷めさせます |
te (て) | 罷めさせて |
Khả năng (可能) | 罷めさせられる |
Thụ động (受身) | 罷めさせられる |
Sai khiến (使役) | 罷めさせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罷めさせられる |
Điều kiện (条件) | 罷めさせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罷めさせいろ |
Ý chí (意向) | 罷めさせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罷めさせるな |
罷めさせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罷めさせる
身罷る みまかる
qua đời; chết
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
罷業 ひぎょう
đình công
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷免 ひめん
sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải.
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
罷り出る まかりでる
để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây
罷免する ひめん
thải hồi; sa thải.