Kết quả tra cứu ngữ pháp của 罷り間違う
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy