Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罷り間違えば まかりまちがえば
phải chăng các thứ đi sai; phải chăng phần xấu nhất xảy ra
間違う まちがう
đánh lộn
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
るーるいはん ルール違反
phản đối.
まかり間違う まかりまちがう
phạm sai lầm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間違い まちがい
lỗi lầm; nhầm lẫn.
間違え まちがえ
sai sót, nhầm lẫn