Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しく燃える森
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không