Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美しく燃える森
燃える もえる
bốc hỏa
よく燃える よくもえる
nồng nhiệt.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
燃え付く もえつく
để bắt lửa
燃え移る もえうつる
bắt lửa
燃え盛る もえさかる
Bùng cháy dữ dội