Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美しく青きドナウ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
とき
Khi...