Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美しく青きドナウ
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美美しい びびしい
Đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美しく飾る うつくしくかざる
chưng diện.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青きな粉 あおきなこ あおぎなこ
bột đậu nành làm từ đậu nành xanh khô
青白きインテリ あおじろきインテリ
thuật ngữ dùng để chế giễu những người trí thức chỉ toàn lý luận và thiếu khả năng hành động, giáo sư rỗng