Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美徳のよろめき
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như