Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美徳のよろめき
美徳 びとく
hiền đức.
謙譲の美徳 けんじょうのびとく
vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ヒツジよろめき病 ヒツジよろめきびょー
chứng võng lưng ngựa
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, choáng
夜の目 よのめ
eyes of the night