Kết quả tra cứu ngữ pháp của 美徳のよろめき (西田佐知子のアルバム)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như