Các từ liên quan tới 美徳のよろめき (西田佐知子のアルバム)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
謙譲の美徳 けんじょうのびとく
vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
美徳 びとく
hiền đức.
知徳 ちとく
trí khôn.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.