Kết quả tra cứu ngữ pháp của 羹に懲りて膾を吹く
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...