羹に懲りて膾を吹く
あつものにこりてなますをふく
☆ Cụm từ
Thất bại rồi sẽ thận trọng hơn

羹に懲りて膾を吹く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羹に懲りて膾を吹く
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
懲りずに こりずに
Tha thứ.đừng buồn(giận).(dùng để nói người ngang vai mình trở xuống)
膾 なます
món ăn trong đó cá, thịt sống thái nhỏ, trộn giấm
羹 あつもの
nước luộc thịt; súp
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
ラッパを吹く らっぱをふく
thổi kèn.
貝を吹く かいをふく
thổi tù và, thổi kèn