Kết quả tra cứu ngữ pháp của 羽をたたむ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải