羽をたたむ
はねをたたむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Gập cánh

Bảng chia động từ của 羽をたたむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽をたたむ/はねをたたむむ |
Quá khứ (た) | 羽をたたんだ |
Phủ định (未然) | 羽をたたまない |
Lịch sự (丁寧) | 羽をたたみます |
te (て) | 羽をたたんで |
Khả năng (可能) | 羽をたためる |
Thụ động (受身) | 羽をたたまれる |
Sai khiến (使役) | 羽をたたませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽をたたむ |
Điều kiện (条件) | 羽をたためば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽をたため |
Ý chí (意向) | 羽をたたもう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽をたたむな |