Kết quả tra cứu ngữ pháp của 羽振りの良い
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...