Kết quả tra cứu ngữ pháp của 翼あるもの2
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...