Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼あるもの2
あてなるもの あてなるもの
 hàng thượng phẩm, cực phẩm (từ cổ)
2×4金物 2×4かなもの
phụ kiện 2x4
là cái mà; là thứ mà.
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ
2バイト文字 2バイトもじ
ký tự 2 byte
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
2桁の数 2けたのかず
số hai chữ siis