Kết quả tra cứu ngữ pháp của 翼にかえて
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~あえて
Dám~
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được