Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼にかえて
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
に加えて にくわえて
ngoài ra; thêm vào đó.
に備えて にそなえて
đề phòng trường hợp
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
目に見えて めにみえて
đáng chú ý
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
かてて加えて かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
翼 つばさ よく
lá