Kết quả tra cứu ngữ pháp của 翼を風に乗せて 〜fly away〜
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…