Các từ liên quan tới 翼を風に乗せて 〜fly away〜
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
風雲に乗ずる ふううんにじょうずる
thời thế tạo anh hùng
乗客を乗せる じょうきゃくをのせる
đón khách (cho khách lên xe)
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼を張る つばさをはる
xòe cánh
夜陰に乗じて やいんにじょうじて
under cover of night
軌道に乗せる きどうにのせる
đi đúng kế hoạch, đưa vào quỹ đạo