Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
否定形
Thể phủ định
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
少なくとも
Ít nhất cũng
もう少しで
Suýt chút nữa
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không