Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老少不定
ろうしょうふてい ろうしょうふじょう
sự chết đi đến giống nhau trẻ và cũ (già)
老少 ろうしょう
cũ (già) và trẻ
不老 ふろう
sự không già đi, sự bất lão
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
不老泉 ふろうせん ふろういずみ
suối (của) thanh niên
不定 ふじょう ふてい
bất định.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
「LÃO THIỂU BẤT ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích