Kết quả tra cứu ngữ pháp của 考えすぎちゃん
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
すぎる
Quá...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...