Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 考えすぎちゃん
考え過ぎ かんがえすぎ
việc suy nghĩ quá nhiều
考え過ぎる かんがえすぎる
suy nghĩ quá nhiều
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考え直す かんがえなおす
trầm tư.
考え出す かんがえだす
nghĩ ra; sáng chế ra; phát minh ra; vạch ra kế hoạch
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
どんちゃん騒ぎ どんちゃんさわぎ
dịp hội hè đình đám; cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ.
áo gi lê của Nhật.