Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耐え抜く
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N4
みえる
Trông như