耐え抜く
たえぬく「NẠI BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Chịu đựng đến cuối cùng

Bảng chia động từ của 耐え抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耐え抜く/たえぬくく |
Quá khứ (た) | 耐え抜いた |
Phủ định (未然) | 耐え抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 耐え抜きます |
te (て) | 耐え抜いて |
Khả năng (可能) | 耐え抜ける |
Thụ động (受身) | 耐え抜かれる |
Sai khiến (使役) | 耐え抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耐え抜く |
Điều kiện (条件) | 耐え抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 耐え抜け |
Ý chí (意向) | 耐え抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 耐え抜くな |