Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳うちする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên