耳うちする
みみうちする
Rù rì
Thì thào.

耳うちする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳うちする
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
耳にする みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳打ち みみうち
thì thầm vào tai
筋の耳うちは信用するな すじのみみうちはしんよーするな
(châm ngôn thị trường) đừng tin vào cơ bắp (khuyên các nhà đầu tư nên tự tỉnh táo đầu tư, không nghe theo lời mách hay các câu chuyện của người khác)
牛耳る ぎゅうじる
kiểm soát