Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳が肥ている
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N5
ている
Đang... (hiện tại)