耳が肥ている
みみがこえている
Để có một cái tai cho âm nhạc

耳が肥ている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳が肥ている
耳が肥えている みみがこえている
để có một cái tai cho âm nhạc
耳が肥える みみがこえる
Tai thính
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
口が肥えている くちがこえている
Sành ăn
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.