Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳にタコができる
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
おきに
Cứ cách
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có