耳にタコができる
みみにタコができる みみにたこができる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nghe phát chán tai

Bảng chia động từ của 耳にタコができる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳にタコができる/みみにタコができるる |
Quá khứ (た) | 耳にタコができた |
Phủ định (未然) | 耳にタコができない |
Lịch sự (丁寧) | 耳にタコができます |
te (て) | 耳にタコができて |
Khả năng (可能) | 耳にタコができられる |
Thụ động (受身) | 耳にタコができられる |
Sai khiến (使役) | 耳にタコができさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳にタコができられる |
Điều kiện (条件) | 耳にタコができれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳にタコができいろ |
Ý chí (意向) | 耳にタコができよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳にタコができるな |
耳にタコができる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳にタコができる
耳タコ みみタコ みみたこ
nhàm tai
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
タコ類 タコるい
các loài bạch tuộc
con bạch tuộc.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
耳に入る みみにはいる
nghe thấy