Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳に残るは君の歌声
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là