Các từ liên quan tới 耳に残るは君の歌声
歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
名声の残す めいせいののこす
lưu danh.
耳に入る みみにはいる
nghe thấy
耳にする みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
心に残る こころにのこる
Đáng ghi nhớ. không thể nào quên