Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳をそば立てる
N2
に先立って
Trước khi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt