耳をそば立てる
みみをそばたてる
Vểnh tai.

耳をそば立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳をそば立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
腹を立てる はらをたてる
buồn bực