Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳を押さえる
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?