Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳を押さえる
みみをおさえる
giữ một có những cái tai
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
押さえる おさえる
giữ
現場を押さえる げんばをおさえる
bắt quả tang
証拠を押さえる しょうこをおさえる
nắm bằng chứng, nắm chứng cứ
押える おさえる
giữ chặt, kiềm chế, đàn áp...
押さえ おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
差し押さえる さしおさえる
tịch thâu
Đăng nhập để xem giải thích