Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳を揃えて
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~あえて
Dám~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ