Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口を揃えて くちをそろえて
(để than phiền) nhất trí; trong đồng ca
靴を揃える くつをそろえる
sắp xếp giày
顔を揃える かおをそろえる
tham dự đầy đủ
首を揃える くびをそろえる
có cùng nhau
数を揃える かずをそろえる
để tạo ra số; để có một đầy đủ được đặt (của)
右揃え みぎそろえ
sự căn lề phải
揃え方 そろえかた
cách (của) sự biện hộ, phân loại, vân vân
行揃え ぎょうそろえ
căn chỉnh