Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳を揃えて
みみをそろえて
thanh toán hết
口を揃えて くちをそろえて
(để than phiền) nhất trí; trong đồng ca
顔を揃える かおをそろえる
tham dự đầy đủ
靴を揃える くつをそろえる
sắp xếp giày
首を揃える くびをそろえる
có cùng nhau
数を揃える かずをそろえる
để tạo ra số; để có một đầy đủ được đặt (của)
家具を揃える かぐをそろえる
có đủ một bộ đồ đạc gia đình
行揃え ぎょうそろえ
căn chỉnh
一揃え ひとそろえ いちそろいえ
một tập hợp; một yêu cầu
Đăng nhập để xem giải thích