Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞きしに勝る
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
おきに
Cứ cách
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...