聞きしに勝る
ききしにまさる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vượt quá tưởng tượng

Bảng chia động từ của 聞きしに勝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞きしに勝る/ききしにまさるる |
Quá khứ (た) | 聞きしに勝った |
Phủ định (未然) | 聞きしに勝らない |
Lịch sự (丁寧) | 聞きしに勝ります |
te (て) | 聞きしに勝って |
Khả năng (可能) | 聞きしに勝れる |
Thụ động (受身) | 聞きしに勝られる |
Sai khiến (使役) | 聞きしに勝らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞きしに勝られる |
Điều kiện (条件) | 聞きしに勝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞きしに勝れ |
Ý chí (意向) | 聞きしに勝ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞きしに勝るな |