Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞きもしないで
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N5
できる
Có thể
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không