聞きもしないで
ききもしないで
☆ Cụm từ
Thậm chí không cần hỏi, thậm chí không cần lắng nghe, không cần tìm hiểu kỹ (thăm dò)

聞きもしないで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞きもしないで
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
恥も外聞もない はじもがいぶんもない
not worrying about one's reputation or appearance, not caring what others think
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
でも無い でもない
không hẳn là
聞きもらす ききもらす
Bỏ lỡ điều cần nghe
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
屁でもない へでもない
of no concern, nothing, trivial