Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞き尽くす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
とき
Khi...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...